Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
審美 thẩm mĩ
1
/1
審美
thẩm mĩ
[
thẩm mỹ
]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Xem xét, biết được cái đẹp cái xấu của sự vật. ◇Tần Mục 秦牧: “Nhĩ tại giá lí dã bất năng bất kinh thán quần chúng thẩm mĩ đích nhãn lực” 你在這裏也不能不驚嘆群眾審美的眼力 (Hoa thành 花城).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét cái đẹp.
Bình luận
0